Có 2 kết quả:

变天 biàn tiān ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ變天 biàn tiān ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to undergo change in weather
(2) restoration of reactionary rule or the previous regime

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to undergo change in weather
(2) restoration of reactionary rule or the previous regime

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0